Characters remaining: 500/500
Translation

developmental psychology

Academic
Friendly

Từ "developmental psychology"

Định nghĩa: "Developmental psychology" (tâm lý học phát triển) một nhánh của tâm lý học nghiên cứu về sự phát triển tâm lý hành vi của con người từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành. bao gồm các giai đoạn phát triển khác nhau như trẻ em, thanh thiếu niên, người lớn người cao tuổi, xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển như di truyền, môi trường, giáo dục văn hóa.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I am studying developmental psychology to understand how children learn."
    • (Tôi đang học tâm lý học phát triển để hiểu cách trẻ em học hỏi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Developmental psychology provides insights into the cognitive and emotional changes that occur throughout a person’s life."
    • (Tâm lý học phát triển cung cấp những hiểu biết về những thay đổi nhận thức cảm xúc xảy ra trong suốt cuộc đời của một người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Development (phát triển): danh từ chỉ quá trình hoặc hành động phát triển. dụ: "The development of language skills is crucial in early childhood."

  • Psychology (tâm lý học): danh từ chỉ lĩnh vực nghiên cứu về tâm trí hành vi. dụ: "Psychology helps us understand human behavior."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Child psychology (tâm lý học trẻ em): Nghiên cứu về tâm lý phát triển của trẻ em.
  • Cognitive psychology (tâm lý học nhận thức): Tập trung vào các quá trình tư duy nhận thức của con người.
  • Behavioral psychology (tâm lý học hành vi): Tập trung vào hành vi của con người các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Grow up" (trưởng thành): Cụm động từ chỉ quá trình phát triển từ trẻ em đến người lớn. dụ: "Children grow up quickly in today's fast-paced world."

  • "Come of age" (đến tuổi trưởng thành): Cụm thành ngữ chỉ quá trình phát triển đến giai đoạn trưởng thành, thường về mặt tâm lý xã hội. dụ: "He came of age after traveling the world and experiencing different cultures."

Các nghĩa khác cách sử dụng:

Ngoài nghĩa chính chỉ lĩnh vực nghiên cứu, "developmental psychology" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ những khía cạnh phát triển trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như phát triển nghề nghiệp hay phát triển kỹ năng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, chủ yếu được sử dụng để chỉ nghiên cứu về sự phát triển tâm lý của con người.

Noun
  1. tâm lý học phát triển

Comments and discussion on the word "developmental psychology"